Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tarte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bánh kem mứt
    • Tarte aux pommes
      bánh kem mứt táo
  • (thông tục) cái đấm; cái tát
tính từ
  • (thân mật) xấu xí; thộn
    • Un chapeau tarte
      một cái mũ xấu xí
Related search result for "tarte"
Comments and discussion on the word "tarte"