Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tortue
Jump to user comments
{{tortue}}
danh từ giống cái
  • (động vật học) rùa
    • Tortue d'eau douce
      rùa nước ngọt
    • Aller à pas de tortue
      đi chậm như rùa
  • mái thuẫn (ghép nhiều thuẫn lại với nhau để che tên đạn)
tính từ giống cái
  • xem tortu
Related search result for "tortue"
Comments and discussion on the word "tortue"