Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
tortue
Jump to user comments
{{tortue}}
danh từ giống cái
(động vật học) rùa
Tortue d'eau douce
rùa nước ngọt
Aller à pas de tortue
đi chậm như rùa
mái thuẫn (ghép nhiều thuẫn lại với nhau để che tên đạn)
tính từ giống cái
xem tortu
Related search result for
"tortue"
Words pronounced/spelled similarly to
"tortue"
:
taraud
taroté
tarte
tertio
thorite
tirade
tirette
tordu
torride
tort
more...
Words contain
"tortue"
:
tortue
tortueusement
tortueux
Words contain
"tortue"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
rùa
rùa voi
quy bản
quy
bói rùa
tứ linh
rùa hôi
chén mồi
yếm
yếm
more...
Comments and discussion on the word
"tortue"