Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
torture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tra tấn
    • Instrument de torture
      dụng cụ tra tấn
  • (nghĩa bóng) nỗi giằn vặt
    • Les tortures du remords
      những nỗi giằn vặt của hối hận
    • mettre quelqu'un à la torture
      làm cho ai đau buồn làm cho ai khổ sở
    • se mettre l'esprit à la torture
      băn khoăn lo nghĩ
Related search result for "torture"
Comments and discussion on the word "torture"