Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự tra tấn
- Instrument de torture
dụng cụ tra tấn
- (nghĩa bóng) nỗi giằn vặt
- Les tortures du remords
những nỗi giằn vặt của hối hận
- mettre quelqu'un à la torture
làm cho ai đau buồn làm cho ai khổ sở
- se mettre l'esprit à la torture
băn khoăn lo nghĩ