Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tordre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xoắn, vặn, xe, vắt
    • Tordre ses cheveux
      xoắn tóc
    • Tordre une corde
      vặn thừng
    • Tordre des fils
      xe chỉ
  • uốn cong
    • Tordre une barre de fer
      uốn cong một thanh sắt
  • méo đi
    • Tordre la bouche
      méo miệng đi
    • si on lui tordait le nez, il en sortirait du lait
      miệng còn hôi sữa (mà đã ra vẻ ta đây kẻ giờ)
    • tordre le nez
      (thân mật) ra vẻ không bằng lòng; ra vẻ không thích
Related search result for "tordre"
Comments and discussion on the word "tordre"