French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- xoắn, vặn, xe, vắt
- Tordre ses cheveux
xoắn tóc
- Tordre une corde
vặn thừng
- uốn cong
- Tordre une barre de fer
uốn cong một thanh sắt
- méo đi
- Tordre la bouche
méo miệng đi
- si on lui tordait le nez, il en sortirait du lait
miệng còn hôi sữa (mà đã ra vẻ ta đây kẻ giờ)
- tordre le nez
(thân mật) ra vẻ không bằng lòng; ra vẻ không thích