Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thế hiệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Đại lượng đo bằng vôn, cho biết khả năng của dòng điện cung cấp năng lượng có ích trong một đoạn mạch.
Related search result for "thế hiệu"
Comments and discussion on the word "thế hiệu"