Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thẻ bài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Thẻ bằng gỗ, sơn, dùng để viết trát của quan: Lính mang thẻ bài của tri huyện đi đòi các lí trưởng.
Related search result for "thẻ bài"
Comments and discussion on the word "thẻ bài"