Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thặng dư
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (dùng hạn chế trong một số tổ hợp). (Phần) ở trên mức cần thiết. Sản phẩm thặng dư. Lao động thặng dư*. Giá trị thặng dư*.
Related search result for "thặng dư"
Comments and discussion on the word "thặng dư"