Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thông đạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Biết suốt mọi việc. 2. Báo cho biết: Thông đạt tin họp cho hội viên.
Related search result for
"thông đạt"
Words pronounced/spelled similarly to
"thông đạt"
:
thông đạt
thông suốt
thống suất
thống thiết
thương thuyết
thương xót
Thường Kiệt
Thượng Cát
Thượng Đạt
Comments and discussion on the word
"thông đạt"