Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thông đạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Biết suốt mọi việc. 2. Báo cho biết: Thông đạt tin họp cho hội viên.
Related search result for "thông đạt"
Comments and discussion on the word "thông đạt"