Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thẳng cẳng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
thẳng cẳng
thẳng
cẳng
thẳng thắn
căng thẳng
thủng thẳng
cẳng tay
tréo ngoe
rạc cẳng
cựa
thẳng tay
thẳng đứng
khuỷu
tù cẳng
thẳng băng
thẳng cánh
thẳng thừng
ngay thẳng
trục
thẳng tắp
gò
dựng
căng
gay gắt
mía
đứng
thước kẻ
gấp khúc
trung trực
cương trực
thẳng hàng
kéo dài
song song
cột
rọi
dộng
sổ
trung đoạn
công chính
vạch
phương
trực tiếp
cạnh
duỗi
thẳng góc
mặt phẳng
nói thẳng
ngay
láng
chùng
gạch
nói quanh
băng
hạ
chiếu
nằm co
hạc
cao
sếu
rảo
ba chân bốn cẳng
rộng cẳng
ống chân
khuynh loát
rộng chân
bắp chân
gân
rạc
bó
ngoe
rộng
nắn
La Ni-na
Tướng Hủ
trống quân
đạp
sậy
quành
ềnh
kiều tử
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last