Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 t. 1 Ở trạng thái không được kéo cho thẳng ra theo bề dài; trái với căng. Dây đàn chùng. 2 (Quần áo) dài và rộng, khi mặc vào có những chỗ dồn lại, không thẳng. Quần chùng áo dài. Thích mặc hơi chùng.
  • 2 t. (ph.). Vụng lén. Ăn chùng, nói vụng.
Related search result for "chùng"
Comments and discussion on the word "chùng"