Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thắng thế
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Giành được thế trội hơn đối phương. Thắng thế trong cuộc tranh cử. Lực lượng hoà bình đang thắng thế.
Related search result for
"thắng thế"
Words pronounced/spelled similarly to
"thắng thế"
:
Thăng Thọ
thắng thế
Thắng Thuỷ
thong thả
thõng thẹo
thông thái
thông thạo
Thông Thụ
thông thư
thống thiết
more...
Words contain
"thắng thế"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thấp
thấu
thắng
thả
thú
thấm
thẻ
thầm
thế
thần
more...
Comments and discussion on the word
"thắng thế"