Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thong thả
Jump to user comments
version="1.0"?>
1. ph. 1. Chậm rãi, từ tốn: Ăn thong thả. 2. Có ít việc, nhàn rỗi: Khi nào thong thả, tôi đến chơi với anh. 3. Sau đây: Thong thả rồi sẽ giải quyết.
Related search result for
"thong thả"
Words pronounced/spelled similarly to
"thong thả"
:
thong thả
thõng thẹo
thông thái
thông thạo
Thông Thụ
thông thư
thống thiết
Words contain
"thong thả"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thong thả
thỏ thẻ
thong dong
rón rén
thư thái
thư thả
nu na
lững lờ
tay khấu
nhàn tản
more...
Comments and discussion on the word
"thong thả"