Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thẩm thấu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Hiện tượng các dung dịch thấm qua các màng động vật hay thực vật.
Related search result for "thẩm thấu"
Comments and discussion on the word "thẩm thấu"