Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thăm thú
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Xem xét kỹ tại chỗ: Thăm thú rẻo cao để mở trường. 2. Thăm, dùng theo nghĩa xấu.
Related search result for "thăm thú"
Comments and discussion on the word "thăm thú"