Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for thẩm định in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Tam Anh
tám hoánh
tầm oanh
Thái Ninh
Thái Thành
Thái Thịnh
thanh manh
thanh minh
thanh minh
Thanh Minh
Thanh Ninh
thành hình
Thành Minh
thâm niên
thấm nhuần
thân hành
thân hình
thần minh
thất thanh
thất tình
thấu tình
thèm muốn
thế huynh
thế tình
thi đình
thi đình
thi hành
thi thánh
thiên mệnh
Thiệu Minh
Thiệu Thành
Thiệu Thịnh
thỉnh mệnh
thịnh hành
thọ mệnh
Thọ Minh
Thọ Thanh
Thọ Thành
thổ tinh
Thổ tinh
Thới Thạnh
thu hình
thu thanh
thù hình
thủ thành
thú tính
thụ hình
thụ mệnh
thụ tinh
Thuận Hạnh
Thuận Minh
thuế đinh
Thuỷ Thanh
thủy tinh
Thuỷ tinh
Thuỵ Anh
Thuỵ Ninh
Thuỵ Thanh
thuyền mành
thuyết minh
thừa hành
thừa mệnh