Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thỉnh mệnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Xin người trên ra mệnh lệnh cho (cũ): Thỉnh mệnh song thân.
Related search result for "thỉnh mệnh"
Comments and discussion on the word "thỉnh mệnh"