Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thất thủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Không giữ được, để rơi vào tay đối phương: Đồn bốt bị thất thủ Kinh thành đã thất thủ.
Related search result for "thất thủ"
Comments and discussion on the word "thất thủ"