Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thất thểu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Nói dáng đi loạng choạng, không vững: Chim đi thất thểu như chim tha mồi (cd). 2. Lêu têu, bông lông: Thất thểu ở ngoài phố.
Related search result for "thất thểu"
Comments and discussion on the word "thất thểu"