Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thảo in Vietnamese - Vietnamese dictionary
bách thảo
bản thảo
cam thảo
Cang Mục (=Bản Thảo Cương Mục)
Chí Thảo
Hai mươi bốn thảo
hội thảo
hiếu thảo
khởi thảo
kiểm thảo
mã tiên thảo
ngay thảo
phác thảo
soạn thảo
sơ thảo
thảo
thảo am
Thảo Điền
Thảo Đường
thảo đường
thảo đường
thảo hèn
thảo luận
thảo lư
thảo mộc
thảo nào
thảo nguyên
thảo phạt
thảo xá
thơm thảo
tiến thảo