Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thảo mộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Cây cỏ, thực vật nói chung: các loài thảo mộc dầu thảo mộc.
Related search result for "thảo mộc"
Comments and discussion on the word "thảo mộc"