version="1.0"?>
- sonder ; faire un sondage ; tâte.
- Thăm dò dư luận
sonder l'opinion ;
- Thăm dò ý định của bạn
tâter les intentions de son ami
- Thăm dò tình thế
tâter le terrain ;
- Thăm dò bàng quang
(y học) faire un sondage vésical.
- prospecter ; faire une prospection.
- Thăm dò một vùng
prospecter une région ;
- Thăm dò địa chất
faire une prospection géologique.