Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
visiter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đi thăm
    • Visiter un parent
      đi thăm một người bà con
    • Visiter un malade
      đi thăm một người ốm
  • đi xem, đi tham quan
    • Visiter une exposition
      đi xem triển lãm
  • khám, khám sát, khám xét
    • Visiter des papiers
      khám giấy tờ
    • Médecin qui visite ses malades
      thầy thuốc khám bệnh nhân
  • (nghĩa bóng) đến với
    • La paix visite ce coin de province
      sự yên ổn đến với các góc tỉnh lẻ ấy
Related search result for "visiter"
Comments and discussion on the word "visiter"