Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
stylet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dao găm lưỡi lê
  • (y học) que thăm
    • Stylet laryngien
      que thăm thanh quản
  • (động vật học) trâm (ở phần thụ miệng sâu bọ chích hút)
Related search result for "stylet"
Comments and discussion on the word "stylet"