French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm xong hoàn thành
- Terminer son travail
làm xong việc mình
- ở cuối
- La partie qui termine son discours est très pathétique
phần ở cuối bài diễn văn của ông ta rất là thống thiết
- kết thúc
- La mort termine son oeuvre
cái chết kết thúc sự nghiệp của ông ấy