Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
quyết định
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • décider; déterminer; se décider à; se résoudre à
    • Quyết định việc nước
      décider les affaires d'Etat
    • Quyết định ra đi
      décider de partir
    • Quyết định sự lựa chọn của mình theo lẽ phải
      déterminer son choix d'après la raison
  • décision ; sentence ; arrêt
    • Quyết định của tòa án tối cao
      arrêt de la cour suprême
    • Quyết định xét xử
      décision judiciaire
    • Quyết định của trọng tài
      sentence arbitrale
  • décisif
    • Thắng lợi quyết định
      victoire décisive
    • thuyết quyết định
      déterminisme
Related search result for "quyết định"
Comments and discussion on the word "quyết định"