Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déterminer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xác định
    • Déterminer la composition de l'air
      xác định thành phần của không khí
    • Déterminer le sens d'un mot
      xác định nghĩa một từ
  • quyết định
    • Déterminer son choix d'après la raison
      quyết định sự lựa chọn của mình theo lẽ phải
    • La victoire de Dienbienphu détermina la signature des Accords de Genève de 1954
      chiến thắng Điện Biên Phủ quyết định việc ký hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954
  • khiến cho quyết định
    • Cet évènement m'a déterminé à....
      sự việc đó đã khiến tôi quyết định là...
Related words
Related search result for "déterminer"
Comments and discussion on the word "déterminer"