French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (luật học pháp lý) cầm cố, gán
- Engager sa maison
gán nhà
- cam kết, giao ước, hứa
- Engager sa parole
hứa lời
- Buộc
- Sa promesse l'engage
lời hứa của ông ta đã buộc ông ta
- thuê, mướn
- Engager un cuisinier
thuê một người bếp
- đưa vào, dẫn vào
- Engager la clef dans la serrure
đưa chìa vào ổ khóa;
- Engager dans de fâcheux démélés
dẫn vào những cuộc cãi cọ đáng tiếc;
- Engager ses capitaux
đầu tư vốn;
- Engager sa voiture dans le sens interdit
đưa xe vào chiều cấm
- khởi sự, bắt đầu
- Engager des négociations
bắt đầu thương thuyết
- xui, bắt, động viện, cổ vũ
- Engager à travailler
động viên lao động;
- Cela m'engage à tenir sur mes gardes
điều đó bắt tôi phải đề phòng
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
- (thể dục thể thao) giao bóng, khởi đầu