Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
encager
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bỏ lồng, nhốt vào lồng
    • Encager un oiseau
      bỏ một con chim vào lồng
  • bỏ tù
    • Encager un voleur
      bỏ tù một tên kẻ cắp
Related search result for "encager"
Comments and discussion on the word "encager"