Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tatter
/'tætə/
Jump to user comments
danh từ, (thường) số nhiều
  • miếng, mảnh (vải, giấy)
    • to tear to tatters
      xé vụn ra từng mảnh
  • giẻ rách; quần áo rách rưới
    • to be in tatters
      ăn mặc rách rưới
Related words
Related search result for "tatter"
Comments and discussion on the word "tatter"