Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
teeter
/'ti:tə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con)
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi bập bênh
Related search result for "teeter"
Comments and discussion on the word "teeter"