Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shred
/ʃred/
Jump to user comments
danh từ
  • miếng nhỏ, mảnh vụn
    • to tear something into shreds
      xé cái gì ra từng mảnh
  • một tí, một chút, một mảnh
    • not a shred of evidence
      không một tí chứng cớ nào cả
    • to tear an argument to shred
      hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ
ngoại động từ shredded, shred
  • cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ
Related search result for "shred"
Comments and discussion on the word "shred"