Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
tare
/teə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) đậu tằm
danh từ
  • bì (cân)
ngoại động từ
  • cân bì
Related words
Related search result for "tare"
Comments and discussion on the word "tare"