Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
target
/'tɑ:git/
Jump to user comments
danh từ
  • bia (để bắn)
    • target practice
      sự tập bắn bia
  • mục tiêu, đích (đen & bóng)
    • selected target
      mục tiêu chọn lọc
    • target area
      vùng mục tiêu
  • (ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc nhỏ
  • chỉ tiêu phấn đấu
Related search result for "target"
Comments and discussion on the word "target"