Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
target
/'tɑ:git/
Jump to user comments
danh từ
bia (để bắn)
target practice
sự tập bắn bia
mục tiêu, đích (đen & bóng)
selected target
mục tiêu chọn lọc
target area
vùng mục tiêu
(ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi)
(từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc nhỏ
chỉ tiêu phấn đấu
Related words
Synonyms:
aim
object
objective
butt
target area
prey
quarry
fair game
mark
place
direct
point
Related search result for
"target"
Words pronounced/spelled similarly to
"target"
:
target
tercet
thrust
tiercet
tract
trust
tryst
turgid
Words contain
"target"
:
dead on target
target
Words contain
"target"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ẩn hiện
chỉ tiêu
bia
đích
mục tiêu
nheo
chỉ điểm
nhè
Thanh Hoá
Comments and discussion on the word
"target"