Jump to user comments
danh từ
- gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...)
- mẩu thuốc lá (hút còn lại)
- cá mình giẹp (như cá bơn...)
danh từ
- ((thường) số nhiều) tầm bắn
- trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia
- người làm trò cười; đích làm trò cười
- to be the butt of the whole school
là trò chơi cho cả trường
danh từ
- cái húc, cái húc đầu
- to come full butt against...
húc đầu vào...
động từ
- húc vào; húc đầu vào
- to butt a man in the stomach
húc đầu vào bụng ai
- đâm vào, đâm sầm vào
- to butt against a tree
đâm sầm phải một cái cây
IDIOMS
- to butt in
- (thông tục) xen vào; nói xen vào; can thiệp vào
- to butt in a conversation
xen vào câu chuyện