Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
abut
/ə'bʌt/
Jump to user comments
động từ
  • (+ on, upon) giáp giới với, tiếp giáp với
  • (+ on, against) dựa vào, nối đầu vào nhau
Related words
Related search result for "abut"
Comments and discussion on the word "abut"