Jump to user comments
phó từ
- xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác
- he is somewhere about
anh ta ở quanh quẩn đâu đó
- rumours are about
đây đó có tiếng đồn (về việc gì)
- đằng sau
- about turn!
đằng sau quay
- khoảng chừng, gần
- it is about two o'clock
bây giờ khoảng chừng hai giờ
- vòng
- to go a long way about
đi đường vòng xa
IDIOMS
- about and about
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau
giới từ
- về
- to know much about Vietnam
biết nhiều về Việt Nam
- what shall we write about?
chúng ta sẽ viết về cái gì bây giờ?
- quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác
- to walk about the garden
đi quanh quẩn trong vườn
- xung quanh
- the trees about the pound
cây cối xung quanh ao
- khoảng chừng, vào khoảng
- about nightfall
vào khoảng chập tối
- bận, đang làm (gì...)
- he is still about it
hắn hãy còn bận làm việc đó
- to go about one's work
đi làm
- ở (ai); trong người (ai), theo với (ai)
- I have all the documents about me
tôi có mang theo đầy đủ tài liệu
- there's something nice about him
ở anh ta có một cái gì đó hay hay
IDIOMS
- to be about to
- sắp, sắp sửa
- the train is about to start
xe lửa sắp khởi hành
- man about town
tay ăn chơi, tay giao thiệp rộng
- what are you about?
anh muốn gì?, anh cần gì?
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?
ngoại động từ
- lái (thuyền...) theo hướng khác