Jump to user comments
phó từ
- gần, sắp, suýt
- it is nearly time to start
đã gần đến giờ khởi hành
- to be nearly related to someone
có họ gần với ai
- to be nearly drowned
suýt chết đuối
- mặt thiết, sát
- the matter concerns me nearly
vấn đề có quan hệ mật thiết với tôi
- to consider a question nearly
xem xét sát một vấn đề