Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bunt
/bʌnt/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)
danh từ
  • sự húc
  • (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày)
động từ
  • húc (bằng đầu, bằng sừng)
  • (thể dục,thể thao) chăn bóng bằng gậy (bóng chày)
Related search result for "bunt"
Comments and discussion on the word "bunt"