Characters remaining: 500/500
Translation

bunt

/bʌnt/
Academic
Friendly

Từ "bunt" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến thể thao, đặc biệt trong bóng chày các hoạt động thể chất khác. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ (Noun)
  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh hàng hải, "bunt" có thể chỉ đến phần bụng hoặc rốn của một buồm hoặc lưới. Tuy nhiên, trong thể thao, "bunt" thường dùng để chỉ hành động chặn bóng bằng cách dùng gậy không đánh mạnh vào bóng.

  • dụ:

    • "The sailor adjusted the bunt of the sail to catch more wind." (Người thủy thủ điều chỉnh phần bụng của buồm để bắt gió nhiều hơn.)
    • "He made a perfect bunt to advance the runner on base." (Anh ấy thực hiện một chặn bóng hoàn hảo để đưa người chạy trên sân tiến lên.)
2. Động từ (Verb)
  • Định nghĩa: "Bunt" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa húc hoặc chặn bóng bằng đầu hoặc bằng sừng (trong thể thao). Trong bóng chày, có nghĩa chạm nhẹ vào bóng bằng gậy không đánh mạnh, thường để giúp người chạy trên sân tiến lên.

  • dụ:

    • "The team decided to bunt in the ninth inning to surprise the opponent." (Đội bóng quyết định chặn bóng trong hiệp chín để gây bất ngờ cho đối thủ.)
    • "He bunted the ball softly, allowing his teammate to steal second base." (Anh ấy đã chặn bóng nhẹ nhàng, cho phép đồng đội của mình cướp căn cứ thứ hai.)
3. Các biến thể từ gần giống
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong một số tình huống thể thao, "bunt" có thể được sử dụng trong các chiến thuật bóng chày phức tạp, chẳng hạn như "safety squeeze" hay "squeeze play", nơi người chạy được khuyến khích chạy về phía căn cứ trong khi người đánh chặn bóng.

  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể gần nghĩa với "bunt" trong ngữ cảnh thể thao "sacrifice" (hy sinh), khi một cầu thủ cố tình chặn bóng để giúp đồng đội cơ hội ghi điểm.

4. Các thành ngữ cụm động từ
  • Idiom: Mặc dù "bunt" không phải một phần của nhiều thành ngữ phổ biến, nhưng trong thể thao, đôi khi người ta nói về "bunting" như một chiến thuật an toàn.

  • Phrasal verbs: Không cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "bunt", nhưng trong bóng chày, có thể gặp các cụm như "bunt for a hit" (chặn bóng để ghi điểm) hoặc "bunt the runner over" (chặn bóng để đưa người chạy tiến lên).

Kết luận

Từ "bunt" nhiều ứng dụng trong các tình huống thể thao, đặc biệt bóng chày, nơi thường được sử dụng để chỉ hành động chặn bóng một cách chiến thuật.

danh từ
  1. (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)
danh từ
  1. sự húc
  2. (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày)
động từ
  1. húc (bằng đầu, bằng sừng)
  2. (thể dục,thể thao) chăn bóng bằng gậy (bóng chày)

Synonyms

Words Containing "bunt"

Comments and discussion on the word "bunt"