Jump to user comments
danh từ
- sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)
ngoại động từ
- nói hổn hển
- to pant out a few worlds
hổn hển nói ra vài tiếng
nội động từ
- (nghĩa bóng) mong muốn thiết tha, khao khát
- to pant for (after) something
khao khát cái gì