Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
chỉ tiêu
Jump to user comments
noun  
  • Target, norm, quota
    • xây dựng chỉ tiêu sản xuất
      to elaborate the production target
    • đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng
      to reach both qualitative and quantitative norms
Related search result for "chỉ tiêu"
Comments and discussion on the word "chỉ tiêu"