Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
digestive
/di'dʤestiv/
Jump to user comments
tính từ
  • tiêu hoá
    • system
      bộ máy tiêu hoá
  • giúp cho dễ tiêu
danh từ
  • (y học) thuốc tiêu
  • thuốc đắp làm mưng mủ
Related search result for "digestive"
Comments and discussion on the word "digestive"