Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
detective
/di'tektiv/
Jump to user comments
tính từ
  • để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám
    • a detective novel
      tiểu thuyết trinh thám
danh từ
  • thám tử trinh thám
Related words
Related search result for "detective"
Comments and discussion on the word "detective"