Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
annihilation
/ə,naiə'leiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu
  • (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)
Related words
Related search result for "annihilation"
Comments and discussion on the word "annihilation"