Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
tract
/trækt/
Jump to user comments
danh từ
  • (địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
    • a narrow tract of land
      một dải dất hẹp
  • (giải phẫu) bộ máy, đường
    • the digestive tract
      bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
  • (từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
danh từ
  • luận văn ngắn (in thành sách nhỏ, thường về vấn đề tôn giáo)
Related search result for "tract"
Comments and discussion on the word "tract"