Jump to user comments
danh từ
- (địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
- a narrow tract of land
một dải dất hẹp
- (giải phẫu) bộ máy, đường
- the digestive tract
bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
- (từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
danh từ
- luận văn ngắn (in thành sách nhỏ, thường về vấn đề tôn giáo)