Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
abstraction
/æb'strækʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá
  • cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng
  • sự lơ đãng
  • sự chiết ra, sự rút ra
  • sự lấy trộm, sự ăn cắp
Related search result for "abstraction"
Comments and discussion on the word "abstraction"