Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for từ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
Đào Duy Từ
ông từ
đồng từ
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
bệ từ
cáo từ
chúc từ
chối từ
danh từ
giã từ
giới từ
hạ từ
hiền từ
hư từ
khử từ
khước từ
liên từ
loại từ
luyện từ
nội động từ
ngôn từ
nhân từ
phân từ
phó từ
Quân trung từ mệnh tập
sóng điện từ
sinhll từ
tính từ
tận từ
từ
từ ái
từ điển
từ điển học
từ đường
từ đường
từ bỏ
từ bi
từ bi
từ biệt
từ công cụ
từ cú
từ cực
từ căn
từ chức
từ chối
từ chương
từ cung
Từ Dũ
từ giã
từ hàn
từ hôn
từ hôn
từ học
từ khuynh
Từ Liêm
từ loại
từ mẫu
từ nan
từ ngữ
từ nguyên
từ pháp
từ phú
từ phổ
Từ Phi
Từ phi
từ qui
Từ Sơn
từ tâm
từ tính
từ tạ
từ từ
từ tốn
từ thông
từ thạch
Từ Thức
từ thiên
từ thiện
từ trần
từ trường
từ vựng
First
< Previous
1
2
Next >
Last