Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
từ bỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Ruồng bỏ, không nhìn nhận đến nữa : Từ bỏ đứa con hư. 2. Chừa, cai, không giữ nữa: Từ bỏ thuốc phiện; Từ bỏ những âm mưu thâm độc.
Related search result for "từ bỏ"
Comments and discussion on the word "từ bỏ"