Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phó từ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Một loại từ dùng để bổ nghĩa cho một động từ, một tính từ hoặc một phó từ khác (như "nhanh" trong "đi nhanh", "quá" trong "đẹp quá", "rất" trong "nó học rất lười").
Related search result for "phó từ"
Comments and discussion on the word "phó từ"