Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phát tiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Biểu lộ, thể hiện: Anh hoa phát tiết ra ngoài (K).
Related search result for "phát tiết"
Comments and discussion on the word "phát tiết"