Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
từ tốn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Hay nhường nhịn và hòa nhã : Thái độ từ tốn. 2. ph. Chậm một cách bình tĩnh, lịch sự hoặc có lễ độ : Ăn nói từ tốn.
Related search result for "từ tốn"
Comments and discussion on the word "từ tốn"